Có 2 kết quả:
銷案 xiāo àn ㄒㄧㄠ ㄚㄋˋ • 销案 xiāo àn ㄒㄧㄠ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close a case
(2) to bring a case to a close (law)
(2) to bring a case to a close (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close a case
(2) to bring a case to a close (law)
(2) to bring a case to a close (law)
Bình luận 0